- Hotline: 0766 377 977 - 093 333 2537
- Email: tuannn@phatnguyenpro.com
Model: SLE-EX
EXPLOSION PROOF EMERGENCY/HIGHBAY/FLOOD LIGHT - ĐÈN NHÀ XƯỞNG/ ĐÈN PHA CHỐNG NỔ
Input Voltage : 220V+/-10%, 50/60Hz
Lamp (130Lm/W): 60, 100, 120, 150, 200, 250 W... SMD LED with lifespan 50,000 burning hours
CCT: 3000K to 6500K
Rated Duration : 2, 3, 4 ... Hours (Optional)
CRI: 80
Fitting Construction : Aluminium alloy
Mounting : Wall, ceiling, mounting
Battery Type : Li fe-PO4, Li -Ion, Ni -Cd (Optional )
Cable Diameter(mm): Ф8 ->Ф10, Ф10 -> Ф14...
Unit Dimension(mm) : Ф 270 X H170, L400 X H320 X D140
IP: 65/66
Warranty: 1 year
CATALOGUE:
https://drive.google.com/file/d/1ChXoJhk2tNkdeQsdwSTjh5ykjaSMAcey/view?usp=sharing
Model: SLESC-E
Power Consumption: 1.2W, 3W, 6W
Lamp: 18 Green SMD LED with lifespan 50,000 burning hours
Input Voltage : 220V+/-10%, 50/60Hz
Battery: Ni-Cd
Rated Duration: 2, 3, 4 ... hours
Warranty: 1 year
Công suất : 15W - 36W
Quang thông : 1500lm - 3700lm
Nhiệt độ màu : 4000K/NW
Chỉ số hoàn màu : CRI >70
Chỉ số bảo vệ: IP65
Chỉ số va đập: IK06
Tuổi thọ : 20.000 giờ
Công suất: 16.5W - 51W
Quang thông: 1.800lm - 5.800lm
Nhiệt độ màu: 4000K - 6500K
Chỉ số bảo vệ : IP66
Chỉ số va đập: IK06
Chỉ số hoàn màu CRI: >80
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài : IP20
Chỉ số va đập : IK06
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài : IP20
Chỉ số va đập : IK06
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 10W - 54W
- Nhiệt độ màu: 4000K - 6500K
- Quang thông: 1000lm - 6000lm
- IP20
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 15.5W - 68W
- Quang thông: 2000lm - 9000lm
- Nhiệt độ màu: 4000K - 6500K
- IP20
- CRI 80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 16W - 32W
- Quang thông: 1900lm - 3450lm
- Nhiệt độ màu: 2700K - 4000K - 6500K
- IP20
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 14W - 34W
- Quang thông: 1.300lm - 3.000lm
- Nhiệt độ màu: 3000k - 4000k - 6500k
- IP20, IK03
- CRI >80
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 16.7W - 33W
- Quang thông: 2.000lm - 4.000lm
- Màu ánh sáng: 4000K - 6500K
- IP20
- CRI 80
- Tuổi thọ: 50.000h
Model : Philips coreline trunking LL120X/LL121X/LL122X/LL123X
_ Công suất tiêu thụ :
+ LL120X : 64W/108W/126W
+ LL121X : 32W/54W/63W
_ Quang thông :
+ LL120X : 9000lm/15000lm/15200lm/16000lm
+ LL121X : 4500lm/7500lm/7600lm/8000lm
_ Tuổi thọ : 70.000 hrs
_ Màu ánh sáng : WW/3000K - NW/4000K - CW/6500K
_ Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP : 20
_ Chỉ số chịu va đập IK : 02
_ Chỉ số hoàn màu CRI : >= 80
Công suất: 30W - 60W
Tuổi thọ: 50.000h
Quang thông: 3000lm - 6000lm
Nhiệt độ màu: 4000K/6500K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP: IP20
Chỉ số hoàn màu CRI: 80
Công suất: 38.5W - 57W
Tuổi thọ: 50.000h
Quang thông: 4000lm - 4300lm - 5900lm - 6100lm
Nhiệt độ màu: 4000K/6500K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP: IP20
Chỉ số hoàn màu CRI: 80
Công suất: 35W - 70W - 140W
Tuổi thọ: 50.000h
Quang thông: 108lm/W
Nhiệt độ màu: 4000K/6500K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP: IP20
Chỉ số hoàn màu CRI: 80
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 14W - 41W
- Quang thông: 1.250lm - 4.500lm
- Nhiệt độ màu: 4000K - 6500K
- IP20, IK03
- CRI >80
Công suất : 15W - 22W -30W - 38W - 40W - ...
Tuổi thọ : 1 years
Quang thông : 100lm/W
Nhiệt độ màu : 3000K/4000K/5000K/6000K
Chỉ số chống nước IP :
Chỉ số hoàn màu CRI : 80