- Hotline: 0766 377 977 - 093 333 2537
- Email: tuannn@phatnguyenpro.com
MODEL: BCX53-16A, BCX53-32A
BỘ Ổ CẮM-PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ
Có 2 thông số kỹ thuật: 16A và 32A
thông số kỹ thuật AC-16:
- Điện áp định mức: AC 220/380V (số cực: 1P+N+PE, 3P+N)
- Dòng điện định mức: 16A (Loại sử dụng: AC-1, AC-3)
- Cấp độ bảo vệ: IP65
- Thông số đầu vào: G3/4''
Model: SLE-EX
EXPLOSION PROOF EMERGENCY/HIGHBAY/FLOOD LIGHT - ĐÈN NHÀ XƯỞNG/ ĐÈN PHA CHỐNG NỔ
Input Voltage : 220V+/-10%, 50/60Hz
Lamp (130Lm/W): 60, 100, 120, 150, 200, 250 W... SMD LED with lifespan 50,000 burning hours
CCT: 3000K to 6500K
Rated Duration : 2, 3, 4 ... Hours (Optional)
CRI: 80
Fitting Construction : Aluminium alloy
Mounting : Wall, ceiling, mounting
Battery Type : Li fe-PO4, Li -Ion, Ni -Cd (Optional )
Cable Diameter(mm): Ф8 ->Ф10, Ф10 -> Ф14...
Unit Dimension(mm) : Ф 270 X H170, L400 X H320 X D140
IP: 65/66
Warranty: 1 year
CATALOGUE:
https://drive.google.com/file/d/1ChXoJhk2tNkdeQsdwSTjh5ykjaSMAcey/view?usp=sharing
Model: SLESC-E
Power Consumption: 1.2W, 3W, 6W
Lamp: 18 Green SMD LED with lifespan 50,000 burning hours
Input Voltage : 220V+/-10%, 50/60Hz
Battery: Ni-Cd
Rated Duration: 2, 3, 4 ... hours
Warranty: 1 year
Công suất: 10W
Tuổi thọ: 25.000h
Quang thông: 800lm
Nhiệt độ màu: 3000K/ 4000K/ 4300K/ 5700K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài : IP44 (front)/ IP20
Chỉ số hoàn màu CRI: >80
Công suất: 9W - 18W
Tuổi thọ: 30.000h
Quang thông: 800lm - 1.800lm
Nhiệt độ màu: 3000K/4000K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài : IP20
Chỉ số hoàn màu CRI: >80
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 34W - 41W
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- Quang thông: 3.500lm - 4.500lm
- IP20, CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 7W - 16W
- Quang thông: 600lm - 1.500lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K - 5000K
- IP20
- CRI >80
- Tuổi thọ: 30.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 6.6W - 39.7W
- Quang thông: 750lm - 4.090lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- IP20, IK03
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 6.6W - 39.7W
- Quang thông: 680lm - 4.090lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- IP54, IK03
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 6.6W - 39.7W
- Quang thông: 720lm - 4.300lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- IP20, IK03
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 11.5W - 20.5W
- Quang thông: 1.100lm - 2.200lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- IP20
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 5.5W - 19W
- Quang thông: 570lm - 2.200lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K - 6500K
- IP54
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 5.5W - 19W
- Quang thông: 570lm - 2.200lm
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K - 6500K
- IP20
- CRI >80
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 6W - 42W
- Quang thông: 400lm - 3.200lm
- Nhiệt độ màu: 2700K - 3000K - 4000K
- IP20, IK04
- CRI 90
- Tuổi thọ: 50.000h
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 15W
- Quang thông: 1.000lm
- Nhiệt độ màu: 4000K
- IP65, IK06
- CRI >70
- Tuổi thọ: 30.000h
Model : Downlight Fugato MBS2xx/FBS2xx/QBS2xx/LBS2xx
_ Lightsource :
+ HID : MASTERColour CDM-TC/T/R111/R - MASTER SDW-TG/T
+ Halogen : Aluline 111 / HalogenA PAR30S
_ IP : 20
Model : SM291/293/294/295C
_ Công suất : 10W - 19W - 36W - 38W - 66W
_ Tuổi thọ : 50.000h
_ Quang thông : 100lm/W to 105lm/W
_ Nhiệt độ màu : 3000k/WW - 4000k/NW - 6500k/CW
_ Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP : 20 - 65
_ Chỉ số chịu va đập IK : 02
_ Chỉ số hoàn màu CRI : >=80
Công suất: 7W _ 22W
Tuổi thọ: 50.000h
Quang thông: >90lm/W
Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
Chỉ số bảo vệ vỏ ngoài IP: IP20/IP54
Chỉ số hoàn màu CRI: >80